Vạch kẻ đường là các ký hiệu được vẽ hoặc sơn trên mặt đường giao thông, hướng dẫn người tham gia giao thông di chuyển an toàn và đúng quy định. Mỗi loại vạch kẻ đường đều mang ý nghĩa riêng, được phân biệt bởi màu sắc, hình dạng và độ dày. Chúng có vai trò quan trọng trong việc phân chia làn đường, cung cấp thông tin về tốc độ, làn đường, khu vực cấm, khu vực cho phép dừng đỗ, v.v. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các loại vạch kẻ đường là điều cần thiết để đảm bảo an toàn giao thông và tránh vi phạm luật.
1. Vai Trò Của Vạch Kẻ Đường Trong Giao Thông
Vạch kẻ đường đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức và điều tiết giao thông, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu tai nạn và đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia giao thông. Cụ thể, vạch kẻ đường có các chức năng chính sau:
- Phân chia làn đường: Vạch kẻ đường phân chia rõ ràng các làn đường cho các phương tiện di chuyển, giúp tránh va chạm và duy trì trật tự giao thông.
- Cung cấp thông tin: Vạch kẻ đường cung cấp thông tin quan trọng cho người lái xe về tốc độ giới hạn, làn đường, khu vực cấm, khu vực cho phép dừng đỗ, v.v.
- Hạn chế tình trạng lấn làn: Vạch kẻ đường giúp ngăn chặn việc các phương tiện lấn làn, một trong những nguyên nhân chính gây ra tai nạn giao thông.
- Hướng dẫn người đi bộ: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ giúp họ qua đường an toàn và đúng quy định.
- Đánh dấu khu vực đặc biệt: Vạch kẻ đường được sử dụng để đánh dấu các khu vực đặc biệt như khu vực dành riêng cho phương tiện ưu tiên, khu vực cấm dừng đỗ, v.v.
Vạch kẻ đường là gì?
2. Phân Loại Vạch Kẻ Đường Theo Ký Hiệu
Theo quy chuẩn 41:2016/BGTVT, vạch kẻ đường được phân loại theo mục đích sử dụng, bao gồm vạch dọc, vạch ngang, vạch màu vàng, vạch màu trắng và một số loại vạch đặc biệt khác.
2.1 Vạch Dọc
- Vạch dọc liền: Phân chia hai chiều xe chạy hoặc phân chia làn đường dành cho xe thô sơ và xe cơ giới. Cấm các phương tiện vượt hoặc di chuyển đè lên vạch.
- Vạch dọc liền kép: Xuất hiện ở những đoạn đường nguy hiểm hoặc khu vực có tầm nhìn hạn chế. Yêu cầu người lái xe đặc biệt chú ý và không vượt qua vạch.
- Vạch dọc đứt quãng: Phân làn xe, cho phép ô tô vượt nếu cần nhưng phải nhanh chóng trở lại làn đường của mình sau khi vượt.
Phân biệt các loại vạch kẻ đường theo ký hiệu vạch
2.2 Vạch Ngang
- Vạch liền kẻ ngang: Tương tự biển báo “DỪNG LẠI”, yêu cầu các phương tiện phải dừng lại trước vạch.
- Vạch đứt quãng ngang: Phân chia phần đường dành cho người đi bộ hoặc xe đạp với các phương tiện khác, thường thấy ở các khu vực giao lộ.
2.3 Vạch Màu Vàng
- Vạch vàng nét đứt: Phân chia hai làn xe trở lên chạy ngược chiều trên các đoạn đường không có dải phân cách. Phương tiện có thể cắt qua vạch để chuyển làn.
- Vạch vàng nét liền: Phân chia hai chiều xe chạy, đặc biệt ở những đoạn đường không có dải phân cách, cấm các phương tiện đè lên vạch hoặc lấn làn.
- Vạch vàng nét liền đôi: Phân chia hai chiều xe chạy trên những tuyến đường có 4 làn xe trở lên. Cấm các phương tiện lấn làn hoặc di chuyển đè lên vạch.
- Vạch vàng một đứt, một liền: Phân chia làn đường cho các đoạn có từ hai làn xe trở lên. Xe trên làn tiếp giáp với vạch đứt nét có thể cắt qua và sử dụng làn đi ngược chiều khi cần thiết nhưng xe trên làn đường tiếp giáp vạch kẻ liền nét thì không.
- Vạch vàng đứt song song: Xác định ranh giới của làn đường có thể thay đổi hướng xe chạy tùy theo thời gian.
Vạch kẻ màu vàng
2.4 Vạch Màu Trắng
- Vạch trắng nét đứt: Phân chia các làn xe chạy cùng chiều, cho phép chuyển làn qua vạch nếu cần thiết.
- Vạch trắng nét liền: Phân chia các làn xe chạy cùng chiều, cấm phương tiện chuyển làn qua vạch.
- Vạch trắng kép nét liền: Phân chia hai dòng phương tiện ngược chiều trên các đường có từ 4 làn xe trở lên.
- Vạch trắng hình con thoi: Cảnh báo người lái xe sắp đến khu vực có vạch kẻ dành cho người đi bộ qua đường.
- Vạch xương cá chữ V: Phân chia dòng phương tiện thành hai hướng đi. Không được phép lấn vạch hoặc cắt qua vùng vạch này trừ khi có tình huống khẩn cấp.
Vạch kẻ đường
2.5 Vạch Đặc Biệt Khác
- Vạch mắt vòng tại ngã tư: Cấm dừng xe trong khu vực này để tránh ùn tắc giao thông.
- Vạch làn chờ rẽ trái: Dành cho các phương tiện phải dừng lại trong làn chờ rẽ trái khi tín hiệu đèn đỏ.
- Vạch phân làn đường trong khu vực nút giao cùng mức: Phân chia các làn đường ở các nút giao thông.
3. Phân Loại Vạch Kẻ Đường Theo Kích Thước
Kích thước của vạch kẻ đường cũng được quy định rõ ràng theo quy chuẩn. Dưới đây là kích thước tiêu chuẩn của một số loại vạch kẻ đường phổ biến:
3.1 Vạch Phân Chia Tim Đường (Phân Chia Đường Hai Chiều)
- Vạch phân chia tim đường dạng đơn, nét đứt: Rộng 15cm, dài nét liền từ 1 – 3m, ở giữa có các đoạn đứt khúc. Khoảng đứt khúc dài từ 2 – 6m (gấp đôi chiều dài của nét liền).
- Vạch phân chia tim đường dạng đơn, nét liền: Rộng 15cm.
- Vạch phân chia tim đường dạng đôi, nét liền: 2 vạch song song rộng 15cm, khoảng cách giữa hai vạch từ 15 – 50 cm.
- Vạch phân chia tim đường dạng đôi, 1 nét liền và 1 nét đứt: 2 vạch song song rộng 15cm, khoảng cách giữa hai vạch từ 15 – 50 cm.
- Vạch đôi xác định ranh giới giữa các làn đường (có thể chuyển hướng): Rộng 15cm, khoảng cách giữa hai vạch từ 15 – 20 cm.
Vạch kẻ đường là gì?
3.2 Vạch Phân Chia Trên Đường Một Chiều
- Vạch phân chia đường chạy cùng chiều dạng đơn, nét liền: Rộng 15cm.
- Vạch phân chia đường chạy cùng chiều dạng đơn, nét đứt: Rộng 15cm.
- Vạch giới hạn làn đường ưu tiên: Rộng 30 cm.
3.3 Vạch Kẻ Mép Đường (Giới Hạn Đường Xe Chạy)
- Vạch mép đường dạng đơn, nét đứt: Rộng 15 – 20cm.
- Vạch mép đường dạng đơn, nét liền: Rộng 15 – 20 cm.
Vạch kẻ mép đường
Kết luận
Việc nắm vững ý nghĩa và các loại vạch kẻ đường là vô cùng quan trọng đối với tất cả người tham gia giao thông. Tuân thủ đúng quy định về vạch kẻ đường không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi vi phạm và đảm bảo an toàn cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một môi trường giao thông văn minh, an toàn cho cộng đồng. Để cập nhật thêm những thông tin hữu ích về xe, mời bạn ghé thăm hondahanoi.vn.