Trong ngành công nghiệp xe hơi hiện nay, hai mẫu xe MINI Cooper S và MINI Cooper SE nổi bật với thiết kế tinh tế và hiệu suất vượt trội. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh hai biến thể độc đáo này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp bạn chọn lựa phù hợp với nhu cầu của mình.
Mặc dù ngoại hình của hai mẫu xe có nhiều điểm tương đồng, cả hai đều sở hữu màn hình OLED tròn 240mm và khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h dưới bảy giây, nhưng cách thức sản xuất, công nghệ phiên bản động cơ xăng và động cơ điện lại khác nhau hoàn toàn. MINI Cooper S được sản xuất tại Anh quốc, trong khi MINI Cooper SE từ Trung Quốc.
Giá Cả và Trang Bị của MINI Cooper
Bảng Giá MINI Cooper tại Úc
-
MINI Cooper C
- Core – từ 41,990 AUD
- Classic – từ 44,990 AUD
- Favoured – từ 47,990 AUD
-
MINI Cooper S
- Classic – từ 49,990 AUD
- Favoured – từ 52,990 AUD
- JCW Sport – từ 54,990 AUD
-
MINI Cooper E
- Classic – từ 53,990 AUD
-
MINI Cooper SE
- Favoured – từ 58,990 AUD
Giá cả của MINI Cooper S (động cơ xăng) và MINI Cooper SE (động cơ điện) có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, khi so sánh công bằng giữa hai biến thể phổ biến là MINI Cooper S Favoured và MINI Cooper SE Favoured, ta nhận thấy rằng mẫu xe điện được ưa chuộng hơn.
So sánh tính năng nổi bật
MINI Cooper S (Favoured) vs MINI Cooper SE (Favoured)
- Giá (AUD$): từ 52,990 – SE từ 58,990
- Công suất: S – 150kW, SE – 160kW
- Mô-men xoắn: S – 300Nm, SE – 330Nm
- Tăng tốc 0-100km/h: S – 6.6 giây, SE – 6.7 giây
- Khối lượng: S – 1285kg, SE – 1605kg
- Thời gian sạc nhanh 0-80%: SE – 30 phút
Mặc dù có sự chênh lệch về giá nhưng cả hai phiên bản MINI Cooper đều có trang bị cao cấp như hệ thống âm thanh Harman/Kardon, điều hòa tự động, hệ thống định vị AR, cùng nhiều tính năng thông minh hỗ trợ lái xe.
MINI Cooper SEMINI Cooper SE | Image: MINI Australia
MINI Cooper SMINI Cooper S | Image: MINI Australia
Tính Năng Nội Thất
Không gian nội thất của MINI Cooper S và SE không chỉ lịch lãm mà còn tiện nghi với hệ thống giải trí OLED 240mm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, và các chế độ trải nghiệm MINI. Tuy nhiên, sự khác biệt rõ nhất là thiết kế không gian giữa hai mẫu xe, với MINI Cooper SE có thêm khoảng trống do không có đường dẫn truyền động chạy qua.
MINI Cooper SE nội thấtMINI Cooper SE | Image: MINI Australia
Hiệu Suất Vận Hành
Cả hai dòng xe đều mang lại trải nghiệm lái thú vị với nền tảng chắc chắn và khả năng điều khiển nhạy bén. Xe điện MINI Cooper SE cung cấp trải nghiệm mới mẻ với hệ thống truyền động mượt mà và khả năng chạy xa hơn, trong khi xe xăng MINI Cooper S lại mang đến sự nhẹ nhàng và thoải mái hơn để di chuyển trong đô thị.
Nhìn chung, MINI Cooper S với gói JCW Sport là lựa chọn nổi bật với sự kết hợp của các yếu tố như tay lái thể thao và hệ thống treo thích ứng. Đây thực sự là mẫu xe đáng cân nhắc nếu bạn muốn trải nghiệm một chiếc MINI độc đáo và cuốn hút với giá cả hợp lý.
Cuối cùng, hãy truy cập website của chúng tôi để khám phá thêm về các mẫu xe MINI Cooper S và SE và chọn cho mình chiếc xe ưng ý nhất. 🙂