Suzuki Ertiga 2025 là một lựa chọn xe đa dụng 7 chỗ đáng cân nhắc tại thị trường Việt Nam, nổi bật với thiết kế sang trọng, tiện nghi hiện đại và giá cả hợp lý. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Suzuki Ertiga 2025, thông số kỹ thuật, đánh giá nội ngoại thất, vận hành, cùng so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
1. Bảng Giá Xe Suzuki Ertiga 2025
Để biết chính xác giá xe Suzuki Ertiga, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý Suzuki ủy quyền hoặc truy cập hondahanoi.vn để cập nhật thông tin mới nhất. Giá xe có thể thay đổi theo thời điểm và chương trình khuyến mãi. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Suzuki Ertiga 2025 tại Việt Nam:
Phiên Bản | Giá Niêm Yết (triệu VNĐ) | Lăn Bánh tại Hà Nội (triệu VNĐ) | Lăn Bánh tại TP.HCM (triệu VNĐ) | Lăn Bánh tại các tỉnh khác (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Hybrid MT | 539 | 626.374 | 615.594 | 596.594 |
Hybrid AT | 609 | 704.774 | 692.594 | 673.594 |
Hybrid Sport Limited | 678 | 782.054 | 768.494 | 749.494 |
Suzuki thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho Ertiga. Hãy liên hệ đại lý gần nhất để nắm bắt cơ hội sở hữu xe với mức giá ưu đãi.
2. Tổng Quan Xe Suzuki Ertiga 2025
2.1 Thông Số Kỹ Thuật
Suzuki Ertiga 2025 được trang bị động cơ xăng K15B, dung tích 1.5L, kết hợp công nghệ Hybrid nhẹ, cho công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Động cơ này mang lại hiệu suất vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Kích Thước Suzuki Ertiga Hybrid | |
---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
Bán kính vòng quay (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.115/1.130 |
Trọng lượng có tải (kg) | 1.695/1.710 |
Thông Số Kỹ Thuật Ertiga Hybrid | Ertiga | Ertiga Sport |
---|---|---|
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 103/6.000 | 103/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138/4.400 | 138/4.400 |
Hộp số | 5MT | 4AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD |
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống | |
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | 45 |
Nội thất Suzuki Eriga
2.2 Nội Thất
Suzuki Ertiga 2025 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 người. Phiên bản AT được trang bị vô lăng bọc da, màn hình giải trí 10 inch, tích hợp Apple CarPlay và Android Auto. Phiên bản MT có màn hình 7 inch. Ghế ngồi bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản, mang lại cảm giác êm ái cho hành khách. Hàng ghế thứ 2 và 3 có thể gập lại linh hoạt, tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
2.3 Ngoại Thất
Suzuki Ertiga 2025 sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại và năng động. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm, khoảng sáng gầm xe 180 mm giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình. Phiên bản Sport Limited nổi bật với bodykit thể thao, ốp cản trước/sau và đuôi lướt gió.
Ngoại thất Suzuki Ertiga
2.4 Tiện Nghi & An Toàn
Suzuki Ertiga 2025 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, cổng USB, điều hòa tự động, camera lùi, cảm biến lùi, hệ thống khởi động thông minh, camera 360 độ (tùy chọn). Về an toàn, xe được trang bị hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HHC, 2 túi khí cho hàng ghế trước và hệ thống chống trộm.
Tiện nghi Suzuki Ertiga
2.5 Vận Hành
Suzuki Ertiga 2025 được trang bị công nghệ mild hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải. Động cơ xăng 1.5L kết hợp cùng máy phát kiêm bộ đề (ISG) và pin lithium-ion 12V, mang lại hiệu suất vận hành tối ưu. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp tùy phiên bản.
3. Nên Lựa Chọn Phiên Bản Nào?
Suzuki Ertiga 2025 có 3 phiên bản: MT, Hybrid AT và Hybrid AT Sport Limited, đáp ứng đa dạng nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Phiên bản MT phù hợp với khách hàng chú trọng tiết kiệm chi phí. Phiên bản AT và Sport Limited có thêm nhiều tiện nghi và an toàn cao cấp hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin và tư vấn chi tiết tại hondahanoi.vn.
Nên lựa chọn phiên bản nào của Suzuki Ertiga
4. So Sánh Suzuki Ertiga và Các Đối Thủ
Xe | Kích Thước (mm) | Khoảng Sáng Gầm (mm) | Động Cơ | Giá Bán (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Suzuki Ertiga | 4.395 x 1.735 x 1.690 | 180 | 1.5L | 539-678 |
Toyota Avanza | 4.395 x 1.730 x 1.700 | 205 | 1.0L | 558-598 |
Mitsubishi Xpander | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 205 | 1.5L | 555-698 |
Honda BR-V | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 207 | 1.5L | 661-705 |
So với các đối thủ, Suzuki Ertiga có kích thước nhỏ gọn hơn, nhưng lại sở hữu động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và giá bán cạnh tranh.
5. Chính Sách Bán Hàng & Khách Hàng
Liên hệ đại lý Suzuki gần nhất hoặc truy cập hondahanoi.vn để được tư vấn chi tiết về chính sách bán hàng, khuyến mãi và ưu đãi khi mua xe Suzuki Ertiga.
6. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp
7. Kết Luận
Suzuki Ertiga 2025 là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình với không gian rộng rãi, tiện nghi hiện đại, vận hành tiết kiệm và giá cả hợp lý. Hãy liên hệ đại lý Suzuki hoặc truy cập hondahanoi.vn để biết thêm thông tin chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn.