Mitsubishi Xforce là mẫu SUV đô thị hoàn toàn mới của Mitsubishi, thu hút sự chú ý bởi thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, đánh giá xe Mitsubishi Xforce, so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, cùng những câu hỏi thường gặp để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe phù hợp.
Giá xe Mitsubishi Xforce
Giá bán của Mitsubishi Xforce là yếu tố quan trọng khi lựa chọn mua xe. Mức giá xe có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản, khu vực phân phối và chương trình khuyến mãi. Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính của các phiên bản Mitsubishi Xforce tại hondahanoi.vn (vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất):
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|
GLX | 599,000,000 | 693,000,000 | 681,000,000 | 662,000,000 |
Exceed | 640,000,000 | 739,000,000 | 726,000,000 | 707,000,000 |
Premium | 680,000,000 | 784,000,000 | 770,000,000 | 751,000,000 |
Ultimate | 705,000,000 | 809,000,000 | 793,000,000 | 773,000,000 |
Tổng quan về xe Mitsubishi Xforce
Đánh giá xe Mitsubishi Xforce
Mitsubishi Xforce là mẫu SUV B-segment được phát triển dựa trên nền tảng của Mitsubishi Xpander, nhưng cải tiến mạnh mẽ về hiệu suất và công nghệ. Xe nổi bật với 4 chế độ lái (Normal, Wet, Gravel, Mud) và hệ thống kiểm soát xoay chủ động (AYC) tiêu chuẩn. Xforce đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP năm 2024.
Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Xforce hiện có 4 phiên bản: GLX, Exceed, Premium và Ultimate. Tất cả đều sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước (FWD).
Thông số | Xforce |
---|---|
Công suất | 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Trọng lượng | 1.235 – 1.260 kg (tùy phiên bản) |
Động cơ | 1.5L, 4 xy-lanh, MIVEC |
Hộp số | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Tăng tốc 0-100 km/h | – |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,1 L/100 km (WLTP) |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 lít |
Kích thước (DxRxC) | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
Nội thất
Nội thất Mitsubishi Xforce được thiết kế hiện đại, tiện nghi, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng với màn hình cảm ứng 12,3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Khoang lái
Khoang lái trang bị vô-lăng bọc da đa chức năng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch hiển thị đầy đủ thông tin vận hành.
Khoang lái Mitsubishi Xforce
Khoang hành khách
Xforce có 5 chỗ ngồi, hàng ghế sau gập 40/20/40, dung tích khoang hành lý 450 lít (mở rộng lên 1.400 lít khi gập hàng ghế sau). Khoảng để chân và chiều cao trần xe rộng rãi. Phiên bản Ultimate có ghế sưởi ấm.
Thiết kế và chất liệu
Nội thất sử dụng chất liệu da tổng hợp hoặc vải cao cấp, kết hợp nhôm phay xước và nhựa đen bóng Piano. Phiên bản Premium và Ultimate có đèn nội thất đổi màu.
Ngoại thất
Ngoại thất Mitsubishi Xforce mang phong cách mạnh mẽ, hiện đại, đậm chất thể thao với triết lý “Dynamic Shield”.
Đầu xe
Đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt Dynamic Shield thế hệ mới, đèn pha LED hình chữ T sắc nét kết hợp dải LED ban ngày. Cản trước sơn đen bóng tích hợp khe hút gió.
Thân xe
Thân xe dài hơn 4,3 mét, nổi bật với đường nét khỏe khoắn, viền crom quanh cửa sổ và mâm hợp kim 16-18 inch. Tay nắm cửa đồng màu thân xe. Xforce cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc và phiên bản phối màu Multitone Roof.
Thiết kế thân xe Mitsubishi Xforce
Đuôi xe
Đuôi xe nổi bật với đèn hậu LED hình chữ L. Cản sau sơn đen bóng tích hợp ống xả đơn. Phiên bản Premium và Ultimate có cốp chỉnh điện, mở bằng chân.
Thiết kế đuôi xe Mitsubishi Xforce
Tiện nghi và an toàn
Mitsubishi Xforce được trang bị màn hình giải trí 12,3 inch, hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa, điều hòa tự động hai vùng, sạc không dây, cổng USB-C. Về an toàn, xe có phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, camera 360 độ (bản Ultimate) và hệ thống kiểm soát xoay chủ động (AYC). Xforce đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
Vận hành
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, hộp số CVT, hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn, 4 chế độ lái. Khoảng sáng gầm 222 mm.
So sánh Mitsubishi Xforce và đối thủ
Dưới đây là bảng so sánh Mitsubishi Xforce Ultimate với Toyota Corolla Cross và Honda HR-V:
Tiêu chí | Mitsubishi Xforce Ultimate | Toyota Corolla Cross | Honda HR-V |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.5L MIVEC | 1.8L Hybrid | 1.5L VTEC Turbo |
Công suất | 105 mã lực | 138 mã lực | 174 mã lực |
Mô-men xoắn | 141 Nm | 177 Nm | 240 Nm |
Hộp số | CVT | E-CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Kích thước (DxRxC) | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm | 4.460 x 1.825 x 1.620 mm | 4.385 x 1.790 x 1.590 mm |
Khoảng sáng gầm | 222 mm | 161 mm | 181 mm |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 9 inch | 8 inch |
Câu hỏi thường gặp
Mitsubishi Xforce có bảo hành bao lâu?
Mitsubishi Xforce được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.
Chi phí bảo dưỡng Mitsubishi Xforce là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng Mitsubishi Xforce khoảng 15-20 triệu VNĐ/năm, tùy mức sử dụng.
Mitsubishi Xforce có bền không?
Mitsubishi Xforce được chế tạo với chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền khi bảo dưỡng đúng cách.
Mitsubishi Xforce có phù hợp với gia đình không?
Mitsubishi Xforce rất phù hợp với gia đình nhỏ nhờ không gian rộng rãi và an toàn cao.
Kết luận
Mitsubishi Xforce là mẫu SUV nhỏ gọn lý tưởng với thiết kế hiện đại, hiệu suất ổn định và tiện nghi vượt trội. Xe nổi bật trong phân khúc nhờ khoảng sáng gầm lớn, công nghệ an toàn 5 sao và trải nghiệm lái linh hoạt. Liên hệ hondahanoi.vn để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho Mitsubishi Xforce.