Kích thước xe ô tô là yếu tố quan trọng cần xem xét khi mua xe. Thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, sự thoải mái khi di chuyển và cả việc lựa chọn nơi đỗ xe phù hợp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước của các dòng xe ô tô phổ biến từ 4 chỗ, 7 chỗ đến 16 chỗ và 29 chỗ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Kích Thước Xe Ô Tô Là Gì?
Kích thước xe ô tô được biểu thị bằng ba chiều: Dài x Rộng x Cao (DxRxC). Mỗi chiều có ý nghĩa riêng và ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe:
- Chiều dài: Đo từ điểm đầu xe đến điểm cuối xe. Chiều dài ảnh hưởng đến khả năng xoay trở của xe, đặc biệt trong không gian hẹp.
- Chiều rộng: Đo từ điểm ngoài cùng bên trái đến điểm ngoài cùng bên phải của xe. Chiều rộng ảnh hưởng đến không gian nội thất và sự thoải mái của hành khách.
- Chiều cao: Đo từ mặt đất đến điểm cao nhất của xe. Chiều cao ảnh hưởng đến khả năng vượt chướng ngại vật và tính ổn định khi vào cua.
Kích thước xe ô tô
Ngoài ra, các thông số khác như chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe, bán kính vòng quay cũng rất quan trọng. Chiều dài cơ sở ảnh hưởng đến độ ổn định của xe, khoảng sáng gầm xe quyết định khả năng vượt địa hình, và bán kính vòng quay tối thiểu giúp xe xoay trở dễ dàng hơn.
Kích Thước Xe Ô Tô 4 – 5 Chỗ
Phân khúc xe 4-5 chỗ được chia thành nhiều hạng xe khác nhau, mỗi hạng xe lại có kích thước khác nhau. Dưới đây là kích thước chi tiết của một số dòng xe phổ biến:
Kích thước xe phân khúc Sedan
- Hạng A (DxRxC): 3900 x 1650 x 1550 mm đến 4100 x 1670 x 1550 mm.
- Hạng B (DxRxC): 4100 x 1650 x 1550 mm đến 4300 x 1700 x 1660 mm.
- Hạng C (DxRxC): 4300 x 1750 x 1550 mm đến 4550 x 1700 x 1650 mm.
- Hạng D (DxRxC): 4600 x 1700 x 1650 mm đến 5000 x 1700 x 1900 mm.
Kích thước xe phân khúc Sedan 4, 5 chỗ
Kích thước xe phân khúc Hatchback
- Hạng A (DxRxC): 3300 x 1450 x 1400 mm đến 3700 x 1500 x 1450 mm.
- Hạng B (DxRxC): 3700 x 1550 x 1450 mm đến 3900 x 1550 x 1600 mm.
- Hạng C (DxRxC): 3900 x 1700 x 1550 mm đến 4100 x 1700 x 1600 mm.
- Hạng D (DxRxC): 3100 x 1700 x 1600 mm đến 4300 x 1750 x 1700 mm.
Kích thước cụ thể một số mẫu xe 4-5 chỗ phổ biến
Bảng dưới đây tổng hợp kích thước của một số mẫu xe 4-5 chỗ phổ biến tại Việt Nam:
Mẫu xe | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Hyundai i10 | 3995 | 1660 | 1505 | 2425 | 152 |
Toyota Vios | 4425 | 1730 | 1475 | 2550 | 133 |
Toyota Altis | 4639 | 1776 | 1455 | 2700 | 145 |
Toyota Camry | 4885 | 1840 | 1445 | 2825 | 140 |
Mazda 3 | 4660 | 1795 | 1435 | 2725 | 145 |
Kia Morning | 3595 | 1595 | 1490 | 2385 | 152 |
Honda City | 4620 | 1775 | 1460 | 2600 | 135 |
Mercedes S450 | 5255 | 1899 | 1494 | 3165 | 163 |
Kích thước xe 4 chỗ Vios
Kích Thước Xe Ô Tô 7 Chỗ
Dòng xe 7 chỗ rất được ưa chuộng bởi các gia đình đông người. Dưới đây là kích thước của một số mẫu xe 7 chỗ phổ biến:
Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ
Tương tự như xe 4-5 chỗ, xe 7 chỗ cũng được phân chia theo hạng xe, mỗi hạng có kích thước khác nhau:
- Hạng A (DxRxC): 4600 x 1700 x 1750 mm đến 4700 x 1750 x 1750 mm.
- Hạng B (DxRxC): 4700 x 1760 x 1750 mm đến 4850 x 1750 x 1850 mm.
- Hạng C (DxRxC): 4850 x 1800 x 1550 mm đến 4900 x 1800 x 1850 mm.
- Hạng D (DxRxC): 4900 x 1850 x 1850 mm đến 4950 x 1900 x 1900 mm.
Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ
Kích thước cụ thể một số mẫu xe 7 chỗ phổ biến
Mẫu xe | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Fortuner | 4795 | 1855 | 1835 | 2745 | 219 |
Toyota Innova | 4735 | 1830 | 1795 | 2750 | 178 |
Mitsubishi Xpander | 4475 | 1750 | 1700 | 2775 | 205 |
Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗ
Kích Thước Xe Ô Tô 16 Chỗ
Xe 16 chỗ thường được sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải hành khách. Dưới đây là kích thước của một số mẫu xe 16 chỗ phổ biến:
Mẫu xe | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Hyundai Solati | 6195 | 2038 | 2760 | 3670 | 175 |
Mercedes Sprinter | 5932 | 2175 | 2644 | 3550 | – |
Ford Transit | 5780 | 2000 | 2360 | 3750 | 165 |
Toyota Hiace | 5380 | 1880 | 2285 | 3110 | 180 – 185 |
Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati
Kích Thước Xe Khách 29 Chỗ
Xe 29 chỗ là loại xe khách cỡ lớn, thường được sử dụng cho vận tải đường dài. Kích thước của xe 29 chỗ khá lớn, đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm và kỹ năng điều khiển tốt.
Mẫu xe | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) |
---|---|---|---|---|---|
Cơ bản | 7620 | 2090 | 2855 | 4085 | – |
Thaco TB79 | 7950 | 2200 | 3100 | 3800 | 144 |
Samco Felix | 8285 | 2310 | 3130 | 4175 | 190 |
Kích thước cơ bản của xe khách 29 chỗ
Kết luận
Việc nắm rõ kích thước xe ô tô là vô cùng quan trọng, giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển và an toàn khi lái xe. hondahanoi.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về kích thước của các dòng xe phổ biến trên thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về xe, đừng quên ghé thăm hondahanoi.vn để cập nhật những tin tức, hình ảnh và đánh giá mới nhất về xu hướng xe máy, ô tô, mô tô và xe độ.