Suzuki XL7 là một lựa chọn xe 7 chỗ đáng cân nhắc cho các gia đình Việt. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và giá cả hợp lý, XL7 cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc MPV. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá, thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, vận hành và so sánh Suzuki XL7 với các đối thủ cạnh tranh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mẫu xe này.
1. Bảng Giá Xe Suzuki XL7 (2023)
Để biết chính xác giá xe Suzuki XL7, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý Suzuki hoặc truy cập website hondahanoi.vn để được tư vấn và báo giá theo từng thời điểm, cũng như cập nhật các chương trình ưu đãi mới nhất. Giá xe có thể thay đổi tùy theo phiên bản và chính sách khuyến mãi.
Tại Việt Nam, Suzuki XL7 2023 được phân phối với 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá bán lẻ niêm yết (VNĐ) |
---|---|
HYBRID 2 Tone | 607.900.000 |
HYBRID 1 Tone | 599.900.000 |
2. Tổng Quan Về Xe Suzuki XL7
2.1 Thông Số Kỹ Thuật
Đặc điểm | Thông số |
---|---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4.450 x 1.775 x 1.710 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.740 mm |
Động cơ | 1.5L K15B + Hybrid |
Công suất tối đa | 103 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa | 138 Nm |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Số chỗ ngồi | 7 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (kết hợp) | ~6.3L/100km |
Ngoại thất xe Suzuki XL7
2.2 Nội Thất
Suzuki XL7 sở hữu nội thất thiết kế đơn giản nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng và tiện nghi. Ghế ngồi bọc nỉ hoặc tùy chọn da cao cấp, có khả năng điều chỉnh linh hoạt, mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 10 inch, tích hợp kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa và điều hòa tự động 2 vùng độc lập cũng là những điểm cộng đáng chú ý. Hàng ghế thứ hai có thể trượt lên xuống để tối ưu không gian cho hàng ghế thứ ba.
Nội thất Suzuki XL7
Khoang lái được bố trí hợp lý, vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển âm lượng và đàm thoại rảnh tay. Cần số bọc da tích hợp nút O/D Off hỗ trợ lái xe khi vượt xe hoặc leo đèo. Hàng ghế thứ ba đủ rộng rãi cho trẻ em hoặc người lớn có chiều cao dưới 1m65.
2.3 Ngoại Thất
Suzuki XL7 có thiết kế ngoại thất nam tính và hiện đại, lưới tản nhiệt lớn hình lục giác, đèn pha LED sắc nét. Thân xe với gương chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, tay nắm cửa mạ crom. Lazang hợp kim 16 inch. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ L.
Ngoại thất xe Suzuki XL7
2.4 Tiện Nghi & An Toàn
Suzuki XL7 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi, 2 túi khí. Về tiện nghi, xe có hệ thống khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 10 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, ga tự động (Cruise Control).
2.5 Vận Hành
Suzuki XL7 được đánh giá là vận hành ổn định và đầm chắc ở tốc độ cao. Hệ thống treo hoạt động hiệu quả, giảm thiểu độ rung lắc khi di chuyển trên đường xấu. Khả năng cách âm ở mức khá, tuy nhiên tiếng ồn từ lốp và động cơ có thể dội vào cabin khi chạy ở tốc độ cao. Động cơ 1.5L kết hợp công nghệ Hybrid mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
3. Nên Chọn Phiên Bản Nào Của Suzuki XL7?
Việc lựa chọn phiên bản nào của Suzuki XL7 phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của mỗi người. Phiên bản HYBRID 2 Tone có giá cao hơn nhưng được trang bị thêm một số tính năng và tiện nghi.
Nên lựa chọn phiên bản nào của Suzuki XL7
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, phiên bản HYBRID 1 Tone là lựa chọn hợp lý. Nếu bạn ưu tiên các tính năng và tiện nghi cao cấp hơn, phiên bản HYBRID 2 Tone sẽ phù hợp hơn.
4. So Sánh Suzuki XL7 Và Các Đối Thủ Cạnh Tranh
4.1 Kích Thước
Đặc điểm | Suzuki XL7 | Toyota Veloz Cross | Mitsubishi Xpander | Honda BR-V |
---|---|---|---|---|
Chiều dài (mm) | 4.450 | 4.475 | 4.595 | 4.490 |
Chiều rộng (mm) | 1.775 | 1.750 | 1.750 | 1.780 |
Chiều cao (mm) | 1.710 | 1.750 | 1.750 | 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.750 | 2.775 | 2.700 |
Suzuki XL7 có kích thước tổng thể ở mức trung bình trong phân khúc MPV 7 chỗ.
4.2 Động Cơ
Đặc điểm | Suzuki XL7 | Toyota Veloz Cross | Mitsubishi Xpander | Honda BR-V |
---|---|---|---|---|
Động cơ | 1.5L K15B + Hybrid | 1.5L Dual VVT-i | 1.5L MIVEC | 1.5L i-VTEC |
Công suất tối đa (mã lực) | 103 | 105 | 104 | 119 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 138 | 138 | 141 | 145 |
Động cơ của Suzuki XL7 có công suất và mô-men xoắn tương đương với Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander, nhưng thấp hơn so với Honda BR-V.
4.3 Giá Bán
Đặc điểm | Suzuki XL7 | Toyota Veloz Cross | Mitsubishi Xpander | Honda BR-V |
---|---|---|---|---|
Giá bán (triệu đồng) | 599.9 – 607.9 | 698 – 704 | 582 – 688 | 661 – 705 |
Suzuki XL7 có mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
5. Hondahanoi.vn – Địa chỉ tin cậy cho thông tin xe hơi
Để tìm hiểu thêm về Suzuki XL7 và các dòng xe khác, hãy truy cập hondahanoi.vn – nền tảng chia sẻ hình ảnh, tin tức và đánh giá xe máy, ô tô, mô tô và xe độ hàng đầu tại Việt Nam.
6. Kết Luận
Suzuki XL7 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc MPV 7 chỗ. Với giá cả cạnh tranh, thiết kế hiện đại, tiện nghi đầy đủ và khả năng vận hành ổn định, XL7 đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của các gia đình. Liên hệ đại lý Suzuki gần nhất hoặc truy cập hondahanoi.vn để biết thêm chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn.