Skip to content
hondahanoi.vn
  • Trang chủ
  • Xe Oto
  • Xe Moto
  • Xe Độ
  • Tin tức
    • Đánh giá xe
  • Bảng giá xe
  • Biển số xe
  • Blog
  • Dịch vụ
  • Du lịch
  • Mệnh
  • So sánh xe
hondahanoi.vn

Bảng Giá Xe Suzuki Carry Mới Nhất 2024 Và Đánh Giá Chi Tiết

By seopbn Tháng 7 10, 2025 0
Bảng giá xe Carry dao động từ 254 - 350 triệu đồng tùy vào từng phiên bản
Table of Contents

Suzuki Carry là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam nhờ khả năng vận hành linh hoạt, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Suzuki Carry mới nhất năm 2024, cùng đánh giá tổng quan về các phiên bản, thông số kỹ thuật, so sánh với đối thủ và chính sách bán hàng.

1. Bảng Giá Xe Suzuki Carry 2024

Suzuki Carry được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản chính: Carry Truck và Carry Pro, mỗi phiên bản lại có các loại thùng khác nhau như thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt. Dưới đây là bảng giá xe Suzuki Carry mới nhất (giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm):

Phiên bản Giá xe (VNĐ)
Super Carry Truck 253.917.000
Super Carry Truck thùng mui bạt 280.420.000
Super Carry Truck thùng kín 282.291.000
Super Carry Truck SD 490 kg 292.950.000
Super Carry Truck SD 520 kg 292.950.000
Super Carry Truck thùng ben 296.735.000
Super Carry Pro thùng lửng Euro 5 324.500.000
Super Carry Pro thùng kín Euro 5 354.326.000
Super Carry Pro thùng mui bạt Euro 5 349.160.000

Bảng giá xe Carry dao động từ 254 - 350 triệu đồng tùy vào từng phiên bảnBảng giá xe Carry dao động từ 254 – 350 triệu đồng tùy vào từng phiên bản

2. Tổng Quan Về Xe Suzuki Carry

2.1. Thông Số Kỹ Thuật Suzuki Carry Pro

Kích Thước ĐVT Thùng Lửng Thùng Kín Thùng Mui Bạt
Chiều dài tổng thể mm 4155 4280 4280
Chiều rộng tổng thể mm 1680 1700 1700
Chiều cao tổng thể mm 1895 2350 2350
Chiều dài thùng mm 2200 2320 2320
Chiều rộng thùng mm 1585 1580 1580
Chiều cao thùng mm 360 1520 1520
Khoảng cách trục bánh xe (Trước/Sau) mm 1435 1435 1435
Khoảng sáng gầm xe mm 180
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4.9
Số chỗ ngồi 2 2 2
Dung tích bình xăng lít 43
Trọng lượng không tải kg 1045 1205 1175
Trọng lượng toàn tải kg 1950 1950 1950
Động cơ G16A G16A G16A
Dung tích xi lanh cm³ 1590
Công suất cực đại kW/rpm 68/5,750
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 127/4,500
Hộp số 5 số tay
Hệ thống phanh Đĩa/Tang trống
Lốp xe 185R14C
Xem thêm:  Honda Brio: Đánh Giá Chi Tiết, Thông Số Kỹ Thuật và So Sánh Đối Thủ

Suzuki Carry là dòng xe tải hàng nhẹ chuyên dùng để chở hàng hóaSuzuki Carry là dòng xe tải hàng nhẹ chuyên dùng để chở hàng hóa

2.2. Suzuki Carry Truck

Phiên bản Carry Truck nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, vận hành ổn định và khung sườn chắc chắn.

2.2.1. Thiết Kế Ngoại Thất

Ngoại thất Carry Truck mạnh mẽ và cứng cáp. Đầu xe nổi bật với logo Suzuki hình chữ S. Cụm đèn pha hình vuông nằm gọn trong hốc đèn màu xám. Thùng xe làm từ thép mạ kẽm, kết cấu bền bỉ, chịu được va đập. Thân xe sơn phủ tĩnh điện bằng phương pháp điện phân ly giúp tăng khả năng chống gỉ sét. Thùng xe kích thước lớn, phần kéo bạt có thể tháo lắp linh hoạt. Bửng xe có thể mở ra dễ dàng để tăng không gian chở hàng. Bản lề gắn ở thùng xe rất chắc chắn và được tích hợp khóa cửa làm bằng thép cứng cáp. Các móc ở hông và thân xe được thiết kế thuận tiện cho việc chằng buộc hàng hóa.

2.2.2. Thiết Kế Nội Thất

Khoang lái rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi cơ bản như xe du lịch. Hệ thống radio chất lượng cao của Nhật Bản 50W x 4, kết nối cổng USB dễ dàng. Phiên bản thùng kín được trang bị hệ thống đèn và công tắc bật đèn trong khoang lái.

Carry Truck thùng kín làm từ vật liệu thép hợp kim cứng chắc, bền bỉCarry Truck thùng kín làm từ vật liệu thép hợp kim cứng chắc, bền bỉ

2.2.3. Động Cơ

Suzuki Carry Truck sử dụng động cơ 4 xi-lanh, 1.0L đạt tiêu chuẩn EURO 4, trang bị hệ thống phun xăng điện tử, công suất cực đại 31 KW tại 5500 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 68 Nm tại 3000 vòng/phút.

Xem thêm:  Lexus IS 250: Đánh Giá Chi Tiết, Bảng Giá và Thông Số Kỹ Thuật

2.3. Suzuki Carry Pro

Carry Pro là phiên bản cao cấp hơn với động cơ mạnh mẽ, vận hành linh hoạt, nội thất tiện nghi và thùng xe rộng rãi, phù hợp cho kinh doanh vận tải.

2.3.1. Ngoại Thất

Đầu xe Carry Pro thiết kế đơn giản nhưng sang trọng, tinh tế. Lưới tản nhiệt hai thanh ngang màu đen và logo Suzuki hình chữ S ở trung tâm. Cụm đèn pha hình chữ nhật nằm trong hốc cho khả năng chiếu sáng tốt. Thân xe có thùng mở linh hoạt từ 3 phía, thuận tiện bốc dỡ hàng hóa. Mâm 14 inch hợp kim cứng cáp, bền bỉ. Các móc ở hông và đuôi xe giúp buộc hàng hóa, chốt khóa an toàn và khung bảo vệ phía sau chắc chắn.

Carry Pro mang thiết kế cá tính, sang trọng, hiện đại, mạnh mẽCarry Pro mang thiết kế cá tính, sang trọng, hiện đại, mạnh mẽ

2.3.2. Nội Thất

Nội thất Carry Pro hướng đến sự thực dụng và tiện lợi. Bảng điều khiển nổi bật, bắt mắt, tích hợp nhiều hộc để đồ thông minh. Vô lăng trợ lực giúp điều khiển xe dễ dàng. Trang bị tiện nghi như đầu đĩa CD, radio, MP3, hệ thống điều hòa làm mát nhanh, tay nắm hỗ trợ, đệm bước chân.

2.3.3. Tiện Nghi & An Toàn

Suzuki Carry được đánh giá cao về mức độ an toàn và tiện nghi. Công nghệ TECT hiện đại, khung xe vững chắc, cứng cáp, bền bỉ, hạn chế thiệt hại khi va chạm. Hệ thống giảm xóc Macpherson nhạy bén, phanh đĩa tản nhiệt trước và tang trống sau đảm bảo an toàn tối ưu.

Suzuki Carry đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa linh hoạtSuzuki Carry đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa linh hoạt

2.3.4. Vận Hành

Suzuki Carry vận hành ổn định, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ xăng 1.6L, 16 van DOHC, công nghệ phun xăng điện tử đa điểm, công suất tối đa 68 mã lực, mô men xoắn cực đại 127 Nm. Đây là dòng xe được đánh giá cao trong phân khúc xe tải nhẹ hiệu năng hàng đầu trọng tải từ 650kg đến 1000kg tại Việt Nam.

Xem thêm:  Mercedes-AMG G63: Đánh Giá Chi Tiết, Thông Số Kỹ Thuật và Giá Bán Mới Nhất

Suzuki Carry là giải pháp hiệu quả chuyên chở hàng hóa trong nội đôSuzuki Carry là giải pháp hiệu quả chuyên chở hàng hóa trong nội đô

3. Nên Chọn Phiên Bản Suzuki Carry Nào?

Nếu ngân sách hạn hẹp và chỉ cần đáp ứng nhu cầu chở hàng cơ bản, bạn có thể chọn phiên bản Truck. Nếu tài chính dư dả hơn và yêu cầu chở hàng cao hơn, Carry Pro là lựa chọn phù hợp. Hondahanoi.vn cung cấp thông tin về nhiều dòng xe khác nhau, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường ô tô, xe máy.

4. So Sánh Suzuki Carry Với Đối Thủ Cạnh Tranh

Suzuki Carry có mức giá cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Dongben K9 và Chiến Thắng Kenbo 09. Tuy nhiên, mức giá bán cao hơn tương ứng với trang bị tiện nghi, an toàn, giải trí và vận hành cao cấp hơn.

Suzuki Carry chiếm ưu thế hơn đối thủ nhờ vào khối động cơ mạnh mẽSuzuki Carry chiếm ưu thế hơn đối thủ nhờ vào khối động cơ mạnh mẽ

5. Chính Sách Bán Hàng Và Hỗ Trợ Khách Hàng

Mỗi đại lý phân phối xe Suzuki sẽ có chính sách bán hàng riêng và ưu đãi khác nhau. Liên hệ trực tiếp với đại lý Suzuki gần nhất để được tư vấn cụ thể.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Suzuki Carry, đánh giá các phiên bản và so sánh với đối thủ. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn chiếc xe tải phù hợp với nhu cầu. Tham khảo hondahanoi.vn để cập nhật thêm tin tức và đánh giá về các dòng xe khác.

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Đánh Giá Xe Audi A3: Giá Bán, Thông Số Kỹ Thuật & Ưu Nhược Điểm

Next post

Đánh Giá Peugeot 2008: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & So Sánh Đối Thủ

Related Posts

Categories Bảng giá xe Bảng Giá Xe Suzuki Carry Mới Nhất 2024 Và Đánh Giá Chi Tiết

Đánh Giá Peugeot 408: Giá Bán, Thông Số Kỹ Thuật và So Sánh

Categories Bảng giá xe Bảng Giá Xe Suzuki Carry Mới Nhất 2024 Và Đánh Giá Chi Tiết

Bảng Giá Xe Ford Territory 2025 Mới Nhất & Thông Số Kỹ Thuật

Categories Bảng giá xe Bảng Giá Xe Suzuki Carry Mới Nhất 2024 Và Đánh Giá Chi Tiết

BMW XM: Đánh Giá Chi Tiết, Giá Bán & Thông Số Kỹ Thuật

Leave a Comment Hủy

Bài viết mới nhất

Categories Bảng giá xe Tổng quan về xe Peugeot 408

Đánh Giá Peugeot 408: Giá Bán, Thông Số Kỹ Thuật và So Sánh

Tháng 7 10, 2025
Bảng giá xe Ford Territory

Bảng Giá Xe Ford Territory 2025 Mới Nhất & Thông Số Kỹ Thuật

Tháng 7 10, 2025
BMW XM nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và đầy cá tính

BMW XM: Đánh Giá Chi Tiết, Giá Bán & Thông Số Kỹ Thuật

Tháng 7 10, 2025
BMW 218i Gran Coupe màu trắng đậu trên đường

BMW 218i Gran Coupe: Đánh Giá Chi Tiết Xe MPV 5 Chỗ Hàng Sang

Tháng 7 10, 2025
Xe Peugeot 2008

Đánh Giá Peugeot 2008: Bảng Giá, Thông Số Kỹ Thuật & So Sánh Đối Thủ

Tháng 7 10, 2025
Bảng giá xe Carry dao động từ 254 - 350 triệu đồng tùy vào từng phiên bản

Bảng Giá Xe Suzuki Carry Mới Nhất 2024 Và Đánh Giá Chi Tiết

Tháng 7 10, 2025
Ngoại thất Audi A3

Đánh Giá Xe Audi A3: Giá Bán, Thông Số Kỹ Thuật & Ưu Nhược Điểm

Tháng 7 10, 2025

Giới thiệu

Hondahanoi.vn – Nền tảng chia sẻ hình ảnh, tin tức và xu hướng xe máy, ô tô, mô tô và xe độ hàng đầu tại Việt Nam

Đối tác:

ongbep.vn

kenhgiavang.com

MN88
MMOO

Liên hệ

  • Phone: 0976 892 168
  • Email: contact@hondahanoi.vn
  • Địa chỉ: Số 2, Ngõ 1 Lê Đức Thọ, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Về chúng tôi

  • Liên Hệ
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © 2025 hondahanoi.vn - Powered by hondahanoi.vn.
Offcanvas
  • Trang chủ
  • Xe Oto
  • Xe Moto
  • Xe Độ
  • Tin tức
    • Đánh giá xe
  • Bảng giá xe
  • Biển số xe
  • Blog
  • Dịch vụ
  • Du lịch
  • Mệnh
  • So sánh xe