Jeep Wrangler, biểu tượng off-road của thương hiệu Jeep, luôn thu hút sự quan tâm của những người đam mê chinh phục. Vậy bảng giá xe Jeep Wrangler 2025 tại Việt Nam như thế nào? Hondahanoi.vn sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật và so sánh các phiên bản để bạn có cái nhìn tổng quan nhất.
1. Bảng Giá Xe Jeep Wrangler 2025
Hiện tại, Jeep Wrangler được phân phối chính hãng tại Việt Nam với một số phiên bản. Dưới đây là bảng giá xe Jeep Wrangler mới nhất năm 2025 để bạn tham khảo:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VND) | Giá lăn bánh tại TP. HCM (VND) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VND) |
---|---|---|---|---|
Jeep Wrangler Willys | 3.766.000.000 | 4.240.257.000 | 4.164.937.000 | 4.145.937.000 |
Jeep Wrangler Unlimited Sahara | 3.886.000.000 | 4.354.497.000 | 4.277.137.000 | 4.258.137.000 |
Jeep Wrangler Rubicon | 4.088.000.000 | 4.600.897.000 | 4.519.137.000 | 4.500.137.000 |
Tổng quan về xe Jeep Wrangler
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế VAT, phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí đăng ký khác. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, vui lòng liên hệ đại lý Honda Hanoi để nhận báo giá chính xác.
2. Tổng Quan Về Xe Jeep Wrangler
Jeep Wrangler là mẫu SUV được xây dựng trên nền tảng thân trên khung (body-on-frame), nổi tiếng với khả năng off-road vượt trội. Xe được trang bị động cơ tăng áp 2.0L, công suất 270 mã lực và hộp số tự động 8 cấp, hệ dẫn động 2 cầu kèm khóa vi sai.
2.1 Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật | Jeep Wrangler Willys/Islander | Jeep Wrangler Unlimited Sahara | Jeep Wrangler Rubicon (2 cửa) | Jeep Wrangler Rubicon (4 cửa) |
---|---|---|---|---|
Động cơ | Turbo 2.0L I4 | Turbo 2.0L I4 | Turbo 2.0L I4 | Turbo 2.0L I4 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 270/5250 | 270/5250 | 270/5250 | 270/5250 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/3000 | 400/3000 | 400/3000 | 400/3000 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4 bánh bán thời gian | 4 bánh bán thời gian | 4 bánh toàn thời gian Rock-Trac | 4 bánh toàn thời gian Rock-Trac |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | 9.98 | 10.02 | 10.02 | 10.02 |
2.2 Nội Thất
Jeep Wrangler sở hữu nội thất được thiết kế tỉ mỉ, kết hợp hài hòa giữa sự mạnh mẽ đặc trưng và tiện nghi hiện đại, mang đến trải nghiệm thoải mái cho người lái và hành khách.
2.2.1 Jeep Wrangler Willys/Islander
Khoang lái của Willys/Islander toát lên vẻ mạnh mẽ, nam tính với thiết kế vuông vức, góc cạnh. Ghế ngồi bọc nỉ, ôm sát người. Hệ thống điều hòa chỉnh tay.
Nội thất xe Jeep Wrangler Willys/Islander
Khoang hành khách rộng rãi, đủ chỗ cho 5 người lớn. Mui mềm có thể tháo rời hoàn toàn, mang đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên.
2.2.2 Jeep Wrangler Unlimited Sahara
Khoang lái của Sahara rộng rãi, thoải mái với vô lăng bọc da tích hợp đầy đủ nút điều khiển. Màn hình cảm ứng 8.4 inch của hệ thống giải trí Uconnect mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao. Ghế ngồi bọc da cao cấp, thiết kế ôm sát người. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
Nội thất xe Jeep Wrangler Unlimited Sahara
Khoang hành khách rộng rãi, thoải mái với hàng ghế sau có thể gập gọn theo tỉ lệ 60/40. Hệ thống âm thanh Alpine cao cấp với 9 loa mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
2.2.3 Jeep Wrangler Rubicon
Nội thất Rubicon tương tự Sahara nhưng tập trung vào tính năng off-road với ghế ngồi bọc da/nỉ tùy chọn và các chi tiết thiết kế mạnh mẽ.
2.3 Ngoại Thất
Jeep Wrangler nổi bật với thiết kế ngoại thất mang tính biểu tượng, đậm chất off-road và khả năng tùy biến cao. Lưới tản nhiệt đặc trưng, cản trước/sau thép chắc chắn. Mui xe có thể tháo rời.
2.4 Tiện Nghi & An Toàn
Jeep Wrangler được trang bị các tiện nghi và tính năng an toàn hiện đại như hệ thống giải trí Uconnect, hệ thống âm thanh Alpine, hệ thống phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, camera lùi và cảm biến áp suất lốp. Phiên bản Rubicon được trang bị thêm khóa vi sai và thanh cân bằng điện tử.
3. Nên Lựa Chọn Phiên Bản Nào?
Việc lựa chọn phiên bản Jeep Wrangler nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và khả năng tài chính của bạn. Nếu bạn yêu thích sự đơn giản và muốn trải nghiệm cảm giác lái xe off-road nguyên bản với chi phí hợp lý, Willys/Islander là lựa chọn phù hợp. Nếu muốn một chiếc xe đa dụng, cân bằng giữa off-road và tiện nghi, Sahara là lựa chọn tốt nhất. Còn nếu bạn là người đam mê off-road chuyên nghiệp, Rubicon là phiên bản không thể bỏ qua.
4. So Sánh Jeep Wrangler với Đối Thủ Cạnh Tranh
Jeep Wrangler phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các đối thủ như Ford Bronco và Land Rover Defender. Mỗi dòng xe đều có những ưu nhược điểm riêng. Ford Bronco nổi lên như đối thủ trực tiếp với thiết kế hoài cổ và khả năng off-road tương đương. Land Rover Defender hướng đến phân khúc cao cấp hơn với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và vận hành mạnh mẽ.
5. Chính Sách Bán Hàng & Khách Hàng
Để sở hữu một chiếc Jeep Wrangler, khách hàng cần nắm rõ các chính sách bán hàng, quy trình lăn bánh và thủ tục mua xe trả góp. Liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
6. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp
6.1 Jeep Wrangler có bền không?
Có, Jeep Wrangler nổi tiếng với độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
6.2 Chi phí bảo dưỡng bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng Jeep Wrangler có thể dao động tùy thuộc vào phiên bản, mức độ sử dụng và địa điểm bảo dưỡng.
6.3 Xe có phù hợp đi đường dài không?
Có, Jeep Wrangler phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị và những chuyến phiêu lưu đường dài.
7. Kết Luận
Jeep Wrangler là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đam mê off-road và muốn sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ, linh hoạt và đậm chất cá tính. hondahanoi.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng giá xe Jeep Wrangler 2025 tại Việt Nam.